Chắc hẳn những bạn nào sử dụng thẻ Visa, Mastercard hay JCB sẽ rất quen thuộc với mã CVV đằng sau những chiếc thẻ. Nhưng thực sự bạn đã hiểu rõ về số CVV là gì hay ý nghĩa của nó là gì? Hôm nay hãy cùng desertspace.org tìm hiểu về số CVV qua bài viết dưới đây nhé!
I. Số CVV là gì?
Mã CVV là một trong những ký hiệu quan trọng nhất trên thẻ tín dụng của bạn và phải đảm bảo tính bảo mật tối đa.
CVV là viết tắt của Card Verification Value. Đây là mã bảo mật gồm 3 chữ số được in ở mặt sau của thẻ tín dụng và được nhà phát hành thẻ cung cấp cho chủ thẻ. CVV được dùng để xác thực thẻ Visa, bao gồm cả thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ.
Ngoài ra, chúng ta cần phân biệt giữa CVV và CVC, CID của thẻ tín dụng. CVV và CVC về cơ bản có nghĩa giống nhau. Khi bạn sử dụng CVV để xác thực thẻ Visa của mình, bạn sử dụng CVC (Mã xác minh thẻ) để xác thực thẻ Mastercard của mình. CID (Số nhận dạng thẻ) được sử dụng để xác minh thẻ American Express.
Vì vậy, cả ba ký tự này đều có cùng một ý nghĩa, nhưng được sử dụng để xác định các loại thẻ khác nhau.
II. Chức năng của số CVV
Để hiểu rõ hơn về số CVV là gì hãy cùng đi tìm hiểu về chức năng của số CVV, cụ thể:
- CVV vừa là mã bảo mật thẻ vừa là mã định danh chủ thẻ thể hiện quyền sở hữu của chủ thẻ.
- Mã CVV giúp hạn chế khả năng gian lận thẻ.
- CVV được dùng làm mã thanh toán cho các giao dịch.
- Thứ tư, mã CVV giúp chủ thẻ tiết kiệm thời gian thanh toán.
- Thứ năm, mã CVV giúp các bên giao dịch tăng các tùy chọn mua hàng và thanh toán đối với hàng hóa và dịch vụ.
- Đối với thẻ thanh toán quốc tế, ý nghĩa của mã CVV được ghi rõ ràng trên thẻ. Đối với thẻ thanh toán quốc tế, chủ thẻ chỉ cần nhập mã CVV mà không cần nhập thêm thông tin thẻ để thực hiện thanh toán. Đồng thời, thanh toán được thực hiện trên tất cả các hệ thống thanh toán tài chính chấp nhận thẻ.
Vì thế nếu bạn làm mất thẻ hay lộ số CVV thì bạn rất dễ bị đánh mất cắp thông tin, tạo lỗ hổng cho kẻ xấu lợi dụng gian lận hay đánh cắp tiền.
III. Cách sử dụng số CVV
Hiện nay việc mua sắm online được nhiều người ưa chuộng, đặc biệt khi thanh toán quốc tế hay sử dụng thẻ Visa, Mastercard thì bạn phải sử dụng đến số CVV. Dưới đây chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng số CVV:
- Khi bạn chọn mặt hàng bạn muốn mua và đến phần thanh toán, chọn thanh toán bằng thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ quốc tế – credit or debit card.
- Khi bạn đã chọn phương thức thanh toán của mình, bạn sẽ cần nhập tất cả thông tin xác minh thẻ và chủ thẻ của mình (bao gồm cả mã CVV/CVC) trong phần thanh toán.
- Đặc biệt, bạn sẽ cần nhập các thông tin quan trọng như:
- Cardholder’s name (tên chủ thẻ): In nổi trên mặt thẻ bằng chữ in hoa không nhấn và phải điền tên đó, không ghi tên có dấu.
- Card number (số thẻ): Đây là dãy số gồm 16 hoặc 19 số được in trên mặt thẻ.
- Expiry date (thời hạn hết hiệu lực thẻ): Một số thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ chỉ có ngày hết hạn, trong khi những thẻ khác có cả ngày phát hành và ngày hết hạn, vì vậy hãy cẩn thận để không nhầm lẫn chúng.
- Nhập mã CVV/CVC: Đây là bước cuối cùng để xác nhận thanh toán của bạn. Có một số trang web hỗ trợ gửi mã OTP về điện thoại của bạn để xác minh, nhưng cũng có những trang web chấp nhận số CVV/CVC ngay lập tức mà không cần gửi mã OTP.
IV. Một số cách bảo mật số CVV trên thẻ tín dụng
1. Xóa/ Che số CVV
Che hoặc xóa số CVV trên thẻ tín dụng của bạn sẽ hạn chế những tình huống mà kẻ xấu lợi dụng. Một số ngân hàng sử dụng tem chống bóc để che mã CVV của khách hàng.
Nếu không, bạn có thể cạo nhẹ số CVV để loại bỏ nó. Tuy nhiên, khi cạo hoặc tẩy, hãy cẩn thận để không làm hỏng dải từ/chip thẻ. Bạn nhớ ghi lại mã này để không bị quên hoặc nhầm lẫn.
2. Không chia sẻ thông tin về thẻ tín dụng
Thông tin thẻ tín dụng phải được bảo mật. Do đó, trong mọi trường hợp, bạn không nên cung cấp bất kỳ thông tin nào về số thẻ Visa của mình cho bất kỳ ai khác hoặc cho phép họ xem, giữ hoặc giữ thẻ của bạn.
Đồng thời, nên tuyệt đối tránh chụp ảnh mặt trước (số thẻ Visa) và mặt sau (CVV/CVC) của thẻ tín dụng để tránh bị tội phạm lấy thông tin và “cuỗm” tiền.
3. Đăng ký dịch vụ “Verified by Visa/MasterCard”
Một cách khác để bảo vệ CVV là khách hàng chỉ cần đăng ký dịch vụ Verified by Visa. Với dịch vụ này, dịch vụ sẽ gửi một mã OTP đến số điện thoại của bạn cho mỗi lần mua hàng. Có thể nói dịch vụ Verified by Visa cung cấp một lớp bảo vệ trước khi những kẻ lừa đảo có thể khai thác.
4. Ký tên lên mặt sau có in mã CVV
Việc ký tên vào mặt sau thẻ của bạn khiến kẻ xấu khó sử dụng thẻ tín dụng của bạn để thực hiện các giao dịch hơn. Vì trong quá trình giao dịch, nhân viên có trách nhiệm đối chiếu chữ ký trên hóa đơn với chữ ký trên thẻ. Nếu các chữ ký khớp nhau, một giao dịch mới có thể được thực hiện. Nếu chúng không khớp, giao dịch sẽ bị từ chối.
Khách hàng ký tên vào mặt sau của thẻ và dưới dòng chữ “Chữ ký chủ thẻ”. Quý khách hàng lưu ý ký bằng chữ ký chuẩn để sau này nhân viên sử dụng đối chiếu khi giao dịch, tránh phiền phức.
Trên đây là toàn bộ những thông tin cơ bản về số CVV là gì được nhiều bạn tìm hiểu. Hy vọng những thông tin này sẽ hữu ích với các bạn. Cảm ơn đã đón đọc!